Vị trí | Tiền vệ |
Ngày sinh | 03/07/95 |
Quốc tịch | Nhật Bản |
Chiều cao | 183 cm |
Cân nặng | 70 kg |
Chân thuận | Phải |
Yuruki, Koya - Thông Tin Chi Tiết
Nhật Bản
- Tiền vệ
Thông tin cơ bản
Lịch sử thi đấu
Thời gian | Đội bóng | Vai trò |
---|---|---|
01/01/14 - 31/12/18 | Montedio Yamagata | Cầu thủ |
01/01/19 - 08/01/22 | Urawa | Cầu thủ |
09/01/22 - Hiện tại | Kobe | Cầu thủ |
Thống kê thành tích
Chọn mùa giải để xem thống kê...