Vị trí | Tiền đạo |
Ngày sinh | 17/09/92 |
Quốc tịch | Georgia |
Chiều cao | 193 cm |
Cân nặng | 82 kg |
Giá trị TT | 75.000 |
Lobjanidze, Elguja - Thông Tin Chi Tiết
Georgia
- Tiền đạo
Thông tin cơ bản
Lịch sử thi đấu
Thời gian | Đội bóng | Vai trò |
---|---|---|
01/01/12 - 30/06/15 | FC WIT Georgia | Cầu thủ |
01/07/15 - 30/06/16 | Shukura Kobuleti | Cầu thủ |
01/07/16 - 08/02/17 | Dinamo Batumi | Cầu thủ |
09/02/17 - 30/06/17 | Orenburg | Cầu thủ |
01/01/18 - 29/07/18 | Shukura Kobuleti | Cầu thủ |
30/07/18 - 25/02/19 | FC Rustavi | Cầu thủ |
26/02/19 - 31/12/19 | Taraz | Cầu thủ |
01/01/20 - 18/11/20 | Kaisar Kyzylorda | Cầu thủ |
18/02/21 - 31/12/21 | Tobol Kostanay | Cầu thủ |
26/01/22 - 07/07/22 | Dinamo Batumi | Cầu thủ |
08/07/22 - 23/02/23 | Kyzylzhar | Cầu thủ |
24/02/23 - 02/07/23 | Meizhou Hakka FC | Cầu thủ |
03/07/23 - 10/02/24 | Jiangxi Dingnan United | Cầu thủ |
11/02/24 - Hiện tại | FC Qizilqum Zarafshon | Cầu thủ |
Thống kê thành tích
Chọn mùa giải để xem thống kê...