BXH 1. Liga - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
Pos | Team | P | W | D | L |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kaliningrad | 27 | 17 | 8 | 2 |
2 | Torpedo Moscow | 27 | 13 | 12 | 2 |
3 | Sochi | 27 | 13 | 8 | 6 |
4 | Chernomorets | 27 | 14 | 5 | 8 |
5 | Ural Yekaterinburg | 27 | 12 | 10 | 5 |
6 | Khabarovsk | 27 | 11 | 8 | 8 |
7 | Krasnoyarsk | 27 | 11 | 4 | 12 |
8 | Arsenal Tula | 27 | 7 | 15 | 5 |
9 | Volgograd | 27 | 8 | 12 | 7 |
10 | Rodina Moscow | 27 | 8 | 11 | 8 |
11 | Nizhnekamsk | 27 | 8 | 9 | 10 |
12 | Yaroslavl | 27 | 7 | 11 | 9 |
13 | FC Kamaz Naberezhnye Chelny | 27 | 9 | 4 | 14 |
14 | Peschanokopskoye | 27 | 6 | 12 | 9 |
15 | Ufa | 27 | 5 | 8 | 14 |
16 | FC Alania Vladikavkaz | 27 | 5 | 8 | 14 |
17 | Sokol Saratov | 27 | 4 | 10 | 13 |
18 | FC Tyumen | 27 | 5 | 5 | 17 |
Rules: Khi có 2 đội (hoặc hơn) kết thúc có cùng điểm số, các luật sau được áp dụng:
1. Các trận đối đầu giữa các đội có liên quan (tổng số điểm, hiệu số bàn thắng-bại, số bàn thắng)
2. Hiệu số bàn thắng-bại
3. Số bàn thắng
|
|||||
Lên hạng
Playoff lên hạng
Xuống hạng
|