BXH 1. MFL - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
Pos | Team | P | W | D | L |
---|---|---|---|---|---|
1 | KF Shkendija | 26 | 16 | 8 | 2 |
2 | FK Sileks Kratovo | 26 | 15 | 7 | 4 |
3 | Rabotnicki Skopje | 26 | 13 | 10 | 3 |
4 | Gostivari | 26 | 11 | 11 | 4 |
5 | Struga Trim Lum | 26 | 12 | 6 | 8 |
6 | KF Shkupi | 26 | 9 | 6 | 11 |
7 | Pelister Bitola | 26 | 7 | 8 | 11 |
8 | FK Vardar Skopje | 26 | 7 | 7 | 12 |
9 | KF Besa Doberdoll | 26 | 6 | 6 | 14 |
10 | GFK Tikvesh 1930 | 26 | 4 | 10 | 12 |
11 | Voska Sport | 26 | 5 | 7 | 14 |
12 | FK AP Brera Strumica | 26 | 5 | 6 | 15 |
Rules: Khi có 2 đội (hoặc hơn) kết thúc có cùng điểm số, các luật sau được áp dụng:
1. Các trận đối đầu giữa các đội có liên quan (tổng số điểm, hiệu số bàn thắng-bại, số bàn thắng)
2. Hiệu số bàn thắng-bại
3. Số bàn thắng
|
|||||
Vòng loại Champions League
Conference League Qualification
Playoff tránh rớt hạng
Xuống hạng
|