BXH Besta deild - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
Pos | Team | P | W | D | L |
---|---|---|---|---|---|
1 | Breidablik | 1 | 1 | 0 | 0 |
2 | IA Akranes | 1 | 1 | 0 | 0 |
3 | KA Akureyri | 1 | 0 | 1 | 0 |
3 | KR Reykjavík | 1 | 0 | 1 | 0 |
5 | IF Vestri | 1 | 0 | 1 | 0 |
5 | Valur Reykjavík | 1 | 0 | 1 | 0 |
7 | FH Hafnarfjordur | 0 | 0 | 0 | 0 |
7 | IBV Vestmannaeyjar | 0 | 0 | 0 | 0 |
7 | Stjarnan Gardabaer | 0 | 0 | 0 | 0 |
7 | Víkingur Reykjavík | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | Fram Reykjavík | 1 | 0 | 0 | 1 |
12 | Afturelding | 1 | 0 | 0 | 1 |
Rules: Khi có hai đội (hoặc nhiều hơn) kết thúc với cùng điểm số, các luật sau dùng để xếp hạng:
1. Hiệu số bàn thắng/thua
2. Số bàn thắng ghi được
3. Kết quả đối đầu
|
|||||
Vòng Vô Địch
Vòng Đấu Xuống Hạng
|