BXH Challenge League - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
Pos | Team | P | W | D | L |
---|---|---|---|---|---|
1 | FC Thun | 29 | 16 | 8 | 5 |
2 | FC Aarau | 29 | 15 | 9 | 5 |
3 | Etoile Carouge | 29 | 14 | 8 | 7 |
4 | FC Vaduz | 29 | 11 | 10 | 8 |
5 | FC Wil 1900 | 29 | 11 | 9 | 9 |
6 | FC Stade Lausanne-Ouchy | 29 | 10 | 9 | 10 |
7 | Neuchâtel Xamax | 29 | 11 | 3 | 15 |
8 | Stade Nyonnais | 29 | 7 | 5 | 17 |
9 | Bellinzona | 29 | 6 | 9 | 14 |
10 | FC Schaffhausen | 29 | 6 | 6 | 17 |
Rules: Khi có hai đội (hoặc nhiều hơn) kết thúc với cùng điểm số, các luật sau dùng để xếp hạng:
1. Hiệu số bàn thắng/thua
2. Số bàn thắng ghi được
3. Kết quả đối đầu
|
|||||
Lên hạng
Playoff lên hạng
Xuống hạng
|