BXH Challenger Pro League - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
Pos | Team | P | W | D | L |
---|---|---|---|---|---|
1 | Molenbeek | 26 | 17 | 6 | 3 |
2 | Zulte Waregem | 26 | 17 | 5 | 4 |
3 | La Louviere | 27 | 16 | 8 | 3 |
4 | Beveren | 26 | 13 | 8 | 5 |
5 | Maasmechelen | 26 | 12 | 10 | 4 |
6 | NXT | 26 | 13 | 4 | 9 |
7 | Lokeren-Temse | 26 | 10 | 5 | 11 |
8 | Lierse Kempenzonen | 26 | 9 | 7 | 10 |
9 | Liege | 27 | 8 | 7 | 12 |
10 | Eupen | 26 | 7 | 6 | 13 |
11 | Lommel | 26 | 7 | 5 | 14 |
12 | Royal Francs Borains | 26 | 7 | 4 | 15 |
13 | Anderlecht | 26 | 5 | 8 | 13 |
14 | Seraing | 26 | 3 | 10 | 13 |
15 | Genk | 26 | 3 | 5 | 18 |
Rules: Khi có 2 đội (hoặc hơn) có cùng điểm số, các luật sau được áp dụng
1. Số trận thắng
2. Hiệu số bàn thắng – bại
3. Số bàn thắng
|
|||||
Lên hạng
Playoff lên hạng
Xuống hạng
|