BXH Erovnuli Liga - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
Pos | Team | P | W | D | L |
---|---|---|---|---|---|
1 | Iberia | 5 | 3 | 2 | 0 |
2 | Dinamo Batumi | 5 | 3 | 2 | 0 |
3 | Dila Gori | 5 | 3 | 1 | 1 |
4 | Dinamo Tbilisi | 5 | 2 | 2 | 1 |
5 | Samgurali Tskhaltubo | 5 | 2 | 1 | 2 |
6 | Telavi | 5 | 2 | 1 | 2 |
7 | FC Gagra | 5 | 1 | 1 | 3 |
8 | FC Gareji Sagarejo | 5 | 1 | 1 | 3 |
9 | FC Kolkheti-1913 Poti | 5 | 1 | 1 | 3 |
10 | Torpedo Kutaisi | 5 | 1 | 0 | 4 |
Rules: Khi có hai đội (hoặc nhiều hơn) kết thúc với cùng điểm số, các luật sau dùng để xếp hạng:
1. Hiệu số bàn thắng/thua
2. Số bàn thắng ghi được
3. Kết quả đối đầu
|
|||||
Vòng loại Champions League
Conference League Qualification
Playoffs tránh rớt hạng
Xuống hạng
|