BXH League 1 - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
Pos | Team | P | W | D | L |
---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath FC | 31 | 17 | 6 | 8 |
2 | Cove Rangers FC | 31 | 14 | 7 | 10 |
3 | Stenhousemuir | 31 | 14 | 7 | 10 |
4 | Queen of the South FC | 31 | 12 | 6 | 13 |
5 | Alloa Athletic FC | 31 | 10 | 11 | 10 |
6 | Montrose | 31 | 9 | 12 | 10 |
7 | Kelty Hearts FC | 31 | 9 | 10 | 12 |
8 | Inverness Caledonian Thistle FC | 31 | 13 | 9 | 9 |
9 | Annan Athletic FC | 31 | 9 | 6 | 16 |
10 | Dumbarton FC | 31 | 6 | 10 | 15 |
Rules: Khi có hai đội (hoặc nhiều hơn) kết thúc với cùng điểm số, các luật sau dùng để xếp hạng:
1. Hiệu số bàn thắng/thua
2. Số bàn thắng ghi được
3. Kết quả đối đầu
|
|||||
Lên hạng
Playoff lên hạng
Playoffs tránh rớt hạng
Xuống hạng
|