BXH Ligue 2 - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
Pos | Team | P | W | D | L |
---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 29 | 19 | 4 | 6 |
2 | Paris FC | 29 | 18 | 4 | 7 |
3 | Metz | 29 | 16 | 9 | 4 |
4 | USL Dunkerque | 29 | 16 | 3 | 10 |
5 | Guingamp | 29 | 15 | 3 | 11 |
6 | Stade Lavallois | 29 | 12 | 7 | 10 |
7 | SC Bastia | 29 | 9 | 14 | 6 |
8 | FC Annecy | 29 | 11 | 8 | 10 |
9 | Grenoble | 29 | 11 | 7 | 11 |
10 | Ajaccio | 29 | 11 | 4 | 14 |
11 | Pau FC | 29 | 9 | 10 | 10 |
12 | Rodez | 29 | 9 | 8 | 12 |
13 | Troyes | 29 | 10 | 4 | 15 |
14 | Red Star F.C. | 29 | 9 | 7 | 13 |
15 | Amiens | 29 | 10 | 4 | 15 |
16 | Martigues | 29 | 8 | 4 | 17 |
17 | Clermont Foot | 29 | 6 | 9 | 14 |
18 | Caen | 29 | 5 | 5 | 19 |
Rules: Khi có hai đội (hoặc nhiều hơn) kết thúc với cùng điểm số, các luật sau dùng để xếp hạng:
1. Hiệu số bàn thắng/thua
2. Số bàn thắng ghi được
3. Kết quả đối đầu
|
|||||
Lên hạng
Playoff lên hạng
Playoffs tránh rớt hạng
Xuống hạng
|