BXH Premijer Liga - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
Pos | Team | P | W | D | L |
---|---|---|---|---|---|
1 | Zrinjski Mostar | 23 | 19 | 3 | 1 |
2 | Borac Banja Luka | 23 | 18 | 3 | 2 |
3 | FK Sarajevo | 23 | 14 | 7 | 2 |
4 | FK Zeljeznicar Sarajevo | 23 | 13 | 5 | 5 |
5 | Sloga | 23 | 11 | 4 | 8 |
6 | FK Velez Mostar | 24 | 7 | 10 | 7 |
7 | NK Siroki Brijeg | 23 | 8 | 5 | 10 |
8 | FK Radnik Bijeljina | 23 | 8 | 1 | 14 |
9 | HSK Posusje | 23 | 6 | 5 | 12 |
10 | Igman | 23 | 6 | 2 | 15 |
11 | Gosk Gabela | 23 | 2 | 3 | 18 |
12 | FK Sloboda Tuzla | 24 | 1 | 4 | 19 |
Rules: Khi có 2 đội (hoặc hơn) có cùng điểm số, các luật sau đây được áp dụng:
1. Hiệu số bàn thắng - bại
2. Số bàn thắng ghi được
|
|||||
Vòng loại Champions League
Conference League Qualification
Xuống hạng
|