BXH PrvaLiga - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
Pos | Team | P | W | D | L |
---|---|---|---|---|---|
1 | Olimpija Ljubljana | 28 | 19 | 6 | 3 |
2 | NK Maribor | 27 | 15 | 6 | 6 |
3 | FC Koper | 27 | 14 | 5 | 8 |
4 | NK Celje | 27 | 13 | 6 | 8 |
5 | Bravo Ljubljana | 28 | 12 | 9 | 7 |
6 | Mura Murska Sobota | 28 | 9 | 6 | 13 |
7 | Primorje Ajdovscina | 28 | 8 | 7 | 13 |
8 | NK Radomlje | 29 | 8 | 5 | 16 |
9 | Nafta Lendava | 28 | 5 | 7 | 16 |
10 | NK Domzale | 28 | 5 | 5 | 18 |
Rules: Khi có 2 đội (hoặc hơn) kết thúc có cùng điểm số, các luật sau được áp dụng:
1. Các trận đối đầu giữa các đội có liên quan (tổng số điểm, hiệu số bàn thắng-bại, số bàn thắng)
2. Hiệu số bàn thắng-bại
3. Số bàn thắng
|
|||||
Vòng loại Champions League
Vòng loại UEFA Europa League
Conference League Qualification
Playoff tránh rớt hạng
Xuống hạng
|