BXH Regionalliga Bavaria - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
Pos | Team | P | W | D | L |
---|---|---|---|---|---|
1 | Schweinfurt | 28 | 18 | 4 | 6 |
2 | FC Würzburger Kickers | 29 | 14 | 10 | 5 |
3 | Bayreuth | 28 | 14 | 8 | 6 |
4 | Buchbach | 29 | 13 | 10 | 6 |
5 | Bayern Munich II | 28 | 14 | 6 | 8 |
6 | Illertissen | 28 | 14 | 6 | 8 |
7 | Furth II | 29 | 12 | 9 | 8 |
8 | FC Augsburg II | 29 | 10 | 8 | 11 |
9 | Schwaben Augsburg | 29 | 11 | 5 | 13 |
10 | Ansbach | 28 | 9 | 11 | 8 |
11 | Vilzing | 28 | 10 | 7 | 11 |
12 | Burghausen | 28 | 10 | 6 | 12 |
13 | Nuremberg II | 29 | 8 | 10 | 11 |
14 | Aubstadt | 28 | 8 | 9 | 11 |
15 | Aschaffenburg | 29 | 7 | 11 | 11 |
16 | Hankofen-Hailing | 29 | 5 | 7 | 17 |
17 | Türkgücü München | 28 | 5 | 6 | 17 |
18 | Bamberg | 28 | 5 | 5 | 18 |
Rules: Khi có hai đội (hoặc nhiều hơn) kết thúc với cùng điểm số, các luật sau dùng để xếp hạng:
1. Hiệu số bàn thắng/thua
2. Số bàn thắng ghi được
3. Kết quả đối đầu
|
|||||
Lên hạng
Playoffs tránh rớt hạng
Xuống hạng
|