BXH Superliga - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
Pos | Team | P | W | D | L |
---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 29 | 27 | 2 | 0 |
2 | FK Partizan Beograd | 29 | 17 | 9 | 3 |
3 | OFK Belgrade | 29 | 13 | 7 | 9 |
4 | FK Radnicki 1923 Kragujevac | 29 | 13 | 6 | 10 |
5 | Mladost Lucani | 29 | 11 | 9 | 9 |
6 | FK Vojvodina Novi Sad | 29 | 10 | 9 | 10 |
7 | FK Cukaricki Belgrade | 29 | 10 | 9 | 10 |
8 | FK Novi Pazar | 29 | 11 | 6 | 12 |
9 | Backa Topola | 29 | 11 | 5 | 13 |
10 | FK Zeleznicar Pancevo | 29 | 9 | 8 | 12 |
11 | IMT Novi Beograd | 29 | 9 | 7 | 13 |
12 | FK Napredak Krusevac | 29 | 9 | 7 | 13 |
13 | FK Spartak Subotica | 29 | 8 | 10 | 11 |
14 | Radnicki Nis | 29 | 8 | 7 | 14 |
15 | Tekstilac Odzaci | 29 | 8 | 4 | 17 |
16 | FK Jedinstvo UB | 29 | 4 | 3 | 22 |
Rules: Khi có hai đội (hoặc nhiều hơn) kết thúc với cùng điểm số, các luật sau dùng để xếp hạng:
1. Hiệu số bàn thắng/thua
2. Số bàn thắng ghi được
3. Kết quả đối đầu
|
|||||
Vòng Vô Địch
Vòng Đấu Xuống Hạng
|