BXH V-League 1 - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh | 19 | 10 | 6 | 3 |
2 | Hanoi | 19 | 9 | 7 | 3 |
3 | Thanh Hoa | 19 | 7 | 9 | 3 |
4 | The Cong - Viettel | 19 | 8 | 6 | 5 |
5 | CONG AN | 19 | 7 | 8 | 4 |
6 | Hong Linh Ha Tinh FC | 19 | 5 | 13 | 1 |
7 | B. Binh Duong | 19 | 7 | 4 | 8 |
8 | Haiphong | 19 | 6 | 6 | 7 |
9 | Ho Chi Minh | 19 | 4 | 10 | 5 |
10 | Gia Lai | 19 | 5 | 6 | 8 |
11 | Quang Nam | 19 | 4 | 9 | 6 |
12 | Nghe An | 19 | 3 | 10 | 6 |
13 | Binh Dinh | 19 | 4 | 4 | 11 |
14 | Da Nang | 19 | 1 | 8 | 10 |
Luật xếp hạng: In the event that two (or more) teams finish with an equal number of points, the following rules break the tie: 1. Head-to-head games between the teams concerned 1a. Points total 1b. Goal difference 1c. Goals scored 2. Goal difference 3. Goals scored | |||||
Chú giải:
Champions League 2
Relegation Playoffs
Relegation
|