| Số trận bắt chính | 6 |
| Tổng thẻ vàng | 28 |
| Thẻ vàng / trận | 4.67 |
| Tổng thẻ đỏ | 0 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
| Số penalty thổi | 3 |
| Penalty / trận | 0.5 |
| TB thẻ hiệp 1 | 2.0 (42.9%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 2.67 (57.1%) |
Chatzigeorgiou, Panagiotis
Chatzigeorgiou, Panagiotis
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
14/12
00:003 0 -
14/09
00:008 0 -
26/09
23:004 0 -
03/10
23:003 0 -
28/10
00:004 0 -
02/12
00:006 0