HLV trưởng: | Carcedo, Juan Carlos |
Năm thành lập: | 2014 |
Sân nhà: | Stelios Kyriakidis, Paphos |

Pafos FC
Thông tin đội bóng
VT | Cầu thủ | Ngày sinh | Chân thuận |
---|---|---|---|
HV | Luiz, David (4) | 22/04/87 | Phải |
TV | Brito, Alexandre | 19/07/05 | Phải |
TM | Gorter, Jay | 30/05/00 | Phải |
TM | Petrou, Petros (82) | 10/08/06 | - |
HV | Pedrao (35) | 06/01/04 | Phải |
TĐ | Bassouamina, Mons (9) | 28/05/98 | Phải |
HV | Langa, Bruno (25) | 31/10/97 | Trái |
TĐ | Jaja (11) | 15/04/01 | Phải |
TĐ | Anderson (33) | 21/11/97 | Phải |
TĐ | Sema, Ken (12) | 30/09/93 | Trái |
TĐ | Orsic, Mislav (17) | 29/12/92 | Cả hai |
TV | Quina, Domingos (8) | 18/11/99 | Phải |
TM | Papadoudis, Athanasios (99) | 06/09/03 | Phải |
TV | Sunjic, Ivan (26) | 09/10/96 | Phải |
HV | Luckassen, Derrick (23) | 03/07/95 | Phải |
TV | Pepe (88) | 20/05/97 | Phải |
TM | Michail, Neofytos (93) | 16/12/93 | Phải |
TĐ | Ilia, Marios (70) | 19/05/96 | Phải |
HV | Pileas, Kostas (2) | 11/12/98 | Trái |
HV | Correia, Joao (77) | 05/09/96 | Phải |
HV | Goldar, David (5) | 15/09/94 | Phải |
TV | Efzona, Christos (80) | 21/04/05 | Phải |
TĐ | Bruno (7) | 26/05/94 | Trái |
TV | Name, Moustapha | 05/05/95 | Cả hai |
TĐ | Tankovic, Muamer (22) | 22/02/95 | Phải |
TV | Dragomir, Vlad (30) | 24/04/99 | Trái |
TV | Valakari, Onni (24) | 18/08/99 | Trái |
Đang tải......
Đang tải......