| Đội nhà: | Leipzig Leipzig |
| Sức chứa: | 47.069 người |
| Năm xây dựng: | 2004 |
| Kích thước sân: | 105m x 68m |
| Vị trí: |
Xem trên bản đồ
51.345833,12.348056 |
Sân Vận Động Red Bull Arena
Leipzig
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải Bundesliga 25/26
| Số trận tại sân | 6 |
| TB bàn thắng / trận | 3.50 |
| Total Goals Scored | 21 |
| Bàn thắng đội nhà | 18 (85.7%) |
| Bàn thắng đội khách | 3 (14.3%) |
| TB thẻ phạt / trận | 3.67 |
| Tổng thẻ vàng | 22 |
| TB phạt góc / trận | 10.50 |
| Tổng số phạt góc | 63 |
| Phạt góc đội nhà | 38 (60.3%) |
| Phạt góc đội khách | 25 (39.7%) |
| % Thắng sân nhà | 100.0% (6 trận) |
| Vua phá lưới tại sân | Diomande, Yan - 4 bàn |
| TB Khán giả | 45.964 |
Các trận gần đây tại sân
Các trận sắp tới tại sân
-
21/12
00:30 -
15/01
02:30 -
18/01
00:30 -
31/01
21:30 -
14/02
21:30 -
21/02
21:30 -
07/03
21:30 -
21/03
21:30 -
11/04
20:30 -
25/04
20:30