HLV trưởng: | Schmidt, Frank |
Năm thành lập: | 1846 |
Sân nhà: | Voith-Arena, Heidenheim an der Brenz |

1. FC Heidenheim
Thông tin đội bóng
VT | Cầu thủ | Ngày sinh | Chân thuận |
---|---|---|---|
TV | Ibrahimovic, Arijon | 11/12/05 | Phải |
TV | Rothweiler, Nick | 16/06/06 | - |
HV | Kolle, Adam | 28/04/06 | - |
TĐ | Zivzivadze, Budu (12) | 10/03/94 | Cả hai |
TV | Dorsch, Niklas (39) | 15/01/98 | Phải |
TĐ | Honsak, Mathias (17) | 20/12/96 | Trái |
TĐ | Breunig, Maximilian (14) | 14/08/00 | Trái |
TV | Kerber, Luca (20) | 10/03/02 | Phải |
TĐ | Kaufmann, Mikkel (29) | 03/01/01 | Phải |
TĐ | Scienza, Leo (8) | 13/09/98 | Cả hai |
TĐ | Conteh, Sirlord (31) | 09/07/96 | Phải |
TV | Niehues, Julian (16) | 17/04/01 | Phải |
TM | Feller, Frank (40) | 07/01/04 | Phải |
TĐ | Pieringer, Marvin (18) | 04/10/99 | Phải |
HV | Traore, Omar (23) | 04/02/98 | Phải |
HV | Siersleben, Tim (4) | 09/03/00 | Trái |
HV | Gimber, Benedikt (5) | 19/02/97 | Trái |
TV | Janes, Luka (36) | 19/01/04 | Phải |
TV | Beck, Adrian (21) | 09/06/97 | Phải |
HV | Keller, Thomas (27) | 05/08/99 | Phải |
TM | Tschernuth, Paul (34) | 20/01/02 | Trái |
TV | Schoppner, Jan (3) | 12/06/99 | Phải |
TĐ | Schimmer, Stefan (9) | 28/04/94 | Phải |
HV | Fohrenbach, Jonas (19) | 26/01/96 | Trái |
HV | Mainka, Patrick (6) | 06/11/94 | Phải |
HV | Busch, Marnon (2) | 08/12/94 | Phải |
TM | Muller, Muller (1) | 15/03/91 | Phải |
Đang tải......
Đang tải......