Vị trí | Tiền vệ |
Ngày sinh | 29/07/89 |
Quốc tịch | Thụy Điển |
Chiều cao | 166 cm |
Cân nặng | 54 kg |
Asllani, Kosovare - Thông Tin Chi Tiết
Thụy Điển
- Tiền vệ
Thông tin cơ bản

Lịch sử thi đấu
Thời gian | Đội bóng | Vai trò |
---|---|---|
01/01/09 - 31/12/11 | Linkopings | Cầu thủ |
01/01/12 - 31/08/12 | Kristianstads | Cầu thủ |
01/09/12 - 30/08/16 | Paris Saint-Germain | Cầu thủ |
31/08/16 - 30/06/17 | Manchester City | Cầu thủ |
01/07/17 - 15/07/19 | Linkopings | Cầu thủ |
18/07/19 - 30/06/22 | Real Madrid | Cầu thủ |
01/07/22 - Hiện tại | Milan | Cầu thủ |
Thống kê thành tích
Chọn mùa giải để xem thống kê...