Dragojevic, Andrija
Player Infomation
Position | Thủ Môn |
Date of birth | 25/12/91 |
Country | Montenegro |
Height | 193 cm |
Weight | 89 kg |
Market Value | 150.000 |
Transfer history
Time | Team | Status |
---|---|---|
01/07/09 - 01/01/13 | OFK Belgrade | Cầu thủ |
01/07/10 - 30/06/11 | Dinamo Vranje | Được cho mượn |
01/01/12 - 30/06/12 | Mladenovac | Được cho mượn |
01/01/13 - 12/02/14 | Lovcen | Cầu thủ |
13/02/14 - 30/06/15 | FK Velez Mostar | Cầu thủ |
07/07/15 - 30/06/16 | Vllaznia Shkoder | Cầu thủ |
01/07/16 - 29/07/17 | Karmiotissa | Cầu thủ |
30/07/17 - 31/12/17 | OFK Grbalj | Cầu thủ |
10/02/18 - 18/01/21 | FC Alashkert | Cầu thủ |
28/02/18 - 30/06/18 | FC Ararat Yerevan | Được cho mượn |
01/07/18 - 22/09/20 | FC Pyunik | Cầu thủ |
19/01/21 - 30/06/22 | FK Decic Tuzi | Cầu thủ |
16/07/22 - 13/07/23 | Achyronas Onisilos | Cầu thủ |
14/07/23 - 12/08/24 | Paralimni | Cầu thủ |
13/08/24 - Present | West Armenia | Cầu thủ |