| Vị trí | Tiền vệ |
| Ngày sinh | 28/06/89 |
| Quốc tịch | Nhật Bản |
| Chiều cao | 177 cm |
| Cân nặng | 60 kg |
| Chân thuận | Phải |
| Giá trị TT | 300.000 |
Kogure, Fumiya - Thông Tin Chi Tiết
Nhật Bản
- Tiền vệ
Thông tin cơ bản
Lịch sử thi đấu
| Thời gian | Đội bóng | Vai trò |
|---|---|---|
| 01/01/08 - 03/01/16 | Albirex Niigata | Cầu thủ |
| 08/01/13 - 15/01/14 | Mito HollyHock | Được cho mượn |
| 04/01/16 - 31/12/17 | Hougang United | Cầu thủ |
| 01/01/18 - 31/12/18 | Geylang International | Cầu thủ |
| 01/01/19 - 27/01/21 | Soltilo Angkor FC | Cầu thủ |
| 28/01/21 - Hiện tại | Nagaworld FC | Cầu thủ |
Thống kê thành tích
Chọn mùa giải để xem thống kê...