☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Albirex Niigata
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Irie, Toru
Sân nhà:
Tohoku Denryoku Big Swan Stadium, Niigata
Chọn mùa giải:
J.League - Regular Season
Emperor Cup - Play-off
J. League Cup - Play-off
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TV
Miguel (20)
26/03/03
Phải
HV
Geria, Jason (2)
10/05/93
Phải
TĐ
Wakatsuki, Yamato (18)
18/01/02
-
TV
Ochiai, Riku (13)
23/05/99
Phải
HV
Mori, Kodai (38)
27/04/99
-
TM
Tashiro, Ryuga (21)
27/08/98
-
TV
Arai, Taiki (22)
19/06/97
-
TM
Uchiyama, Shota (51)
09/11/06
Phải
TV
Kasai, Keisuke (46)
30/08/02
Phải
TĐ
Muhd Shahrol, Muhammad Helmi (55)
31/07/08
Phải
HV
Hashimoto, Kento (42)
08/12/99
-
HV
Mori, Riita (24)
19/08/01
Phải
TV
Okumura, Jin (30)
03/04/01
-
TV
Ishiyama, Aozora (40)
27/01/06
-
TM
Yoshimitsu, Daisuke (23)
21/02/93
Phải
TV
Hasegawa, Motoki (41)
10/12/98
Phải
TV
Ono, Yuji (99)
22/12/92
Phải
TV
Otake, Yushin (48)
17/07/05
-
TM
Nishimura, Haruki (39)
19/04/03
Phải
TĐ
Gomes, Danilo (11)
05/02/99
Trái
TV
Yoshida, Jimpei (47)
06/05/03
-
TĐ
Taniguchi, Kaito (7)
07/09/95
-
TV
Fujiwara, Soya (25)
09/09/95
Phải
TV
Hoshi, Yuji (19)
27/07/92
-
HV
Chiba, Kazuhiko (35)
21/06/85
Phải
HV
Fitzgerald, Michael (5)
17/09/88
Phải
TĐ
Yamura, Ken (9)
09/06/97
-
TV
Akiyama, Hiroki (6)
09/12/00
-
HV
Hayakawa, Fumiya (15)
12/01/94
-
TM
Fujita, Kazuki (1)
19/02/01
-
HV
Okamoto, Shosei (4)
07/04/00
-
TV
Takagi, Yoshiaki (33)
09/12/92
Phải
HV
Horigome, Yuto (31)
09/09/94
Trái
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.