Đội nhà: | Albirex Niigata Niigata |
Sức chứa: | 41.684 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
37.882614,139.059169 |
Sân Vận Động Tohoku Denryoku Big Swan Stadium
Niigata
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải J.League 2025
Số trận tại sân | 17 |
TB bàn thắng / trận | 2.53 |
Total Goals Scored | 43 |
Bàn thắng đội nhà | 17 (39.5%) |
Bàn thắng đội khách | 26 (60.5%) |
TB thẻ phạt / trận | 2.18 |
Tổng thẻ vàng | 37 |
TB phạt góc / trận | 9.35 |
Tổng số phạt góc | 159 |
Phạt góc đội nhà | 82 (51.6%) |
Phạt góc đội khách | 77 (48.4%) |
% Thắng sân nhà | 11.8% (2 trận) |
% Hòa | 47.1% (8 trận) |
% Thắng sân khách | 41.2% (7 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Hasegawa, Motoki - 4 bàn |
TB Khán giả | 1.149 |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
04/10 -
FT
23/09 -
FT
13/09 -
FT
23/08 -
FT
16/08 -
FT
20/07 -
FT
29/06 -
FT
15/06 -
FT
25/05 -
FT
11/05Urawa 1
Các trận sắp tới tại sân
-
26/10
12:00 -
30/11
12:00
Sân vận động khác
- Best Denki Stadium - Fukuoka
- Ningineer Stadium - Matsuyama
- City Light Stadium - Okayama
- Gifu Nagaragawa Stadium - Gifu
- Tottori Bank Bird Stadium - Tottori
- Honjo Athletic Stadium - Kitakyushu
- Fukuda Denshi Arena - Chiba
- Toyama Athletic Stadium - Toyama
- Kyoto Nishikyogoku Athletic Stadium - Kyoto
- Sunpro Alwin - Matsumoto