Đội nhà: | Albirex Niigata Niigata |
Sức chứa: | 41.684 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
37.882614,139.059169 |
Sân Vận Động Tohoku Denryoku Big Swan Stadium
Niigata
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải J.League 2025
Số trận tại sân | 14 |
TB bàn thắng / trận | 2.86 |
Total Goals Scored | 40 |
Bàn thắng đội nhà | 16 (40.0%) |
Bàn thắng đội khách | 24 (60.0%) |
TB thẻ phạt / trận | 1.93 |
Tổng thẻ vàng | 27 |
TB phạt góc / trận | 9.50 |
Tổng số phạt góc | 133 |
Phạt góc đội nhà | 68 (51.1%) |
Phạt góc đội khách | 65 (48.9%) |
% Thắng sân nhà | 14.3% (2 trận) |
% Hòa | 42.9% (6 trận) |
% Thắng sân khách | 42.9% (6 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Hasegawa, Motoki - 4 bàn |
TB Khán giả | 1.395 |
Các trận gần đây tại sân
Các trận sắp tới tại sân
-
13/09
17:00 -
23/09
12:00 -
04/10
12:00 -
25/10
12:00 -
30/11
12:00
Sân vận động khác
- Best Denki Stadium - Fukuoka
- Ningineer Stadium - Matsuyama
- City Light Stadium - Okayama
- Gifu Nagaragawa Stadium - Gifu
- Tottori Bank Bird Stadium - Tottori
- Honjo Athletic Stadium - Kitakyushu
- Fukuda Denshi Arena - Chiba
- Toyama Athletic Stadium - Toyama
- Kyoto Nishikyogoku Athletic Stadium - Kyoto
- Sunpro Alwin - Matsumoto