Đội nhà: | Albirex Niigata Niigata |
Sức chứa: | 41.684 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
37.882614,139.059169 |
Sân Vận Động Tohoku Denryoku Big Swan Stadium
Niigata
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải J.League 2025
Số trận tại sân | 11 |
TB bàn thắng / trận | 3.00 |
Total Goals Scored | 33 |
Bàn thắng đội nhà | 14 (42.4%) |
Bàn thắng đội khách | 19 (57.6%) |
TB thẻ phạt / trận | 1.64 |
Tổng thẻ vàng | 18 |
TB phạt góc / trận | 9.45 |
Tổng số phạt góc | 104 |
Phạt góc đội nhà | 55 (52.9%) |
Phạt góc đội khách | 49 (47.1%) |
% Thắng sân nhà | 18.2% (2 trận) |
% Hòa | 45.5% (5 trận) |
% Thắng sân khách | 36.4% (4 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Hasegawa, Motoki - 4 bàn |
TB Khán giả | 1.775 |
Các trận gần đây tại sân
Các trận sắp tới tại sân
-
20/07
17:00 -
16/08
17:00 -
23/08
17:00 -
13/09
16:00 -
23/09
16:00 -
04/10
16:00 -
25/10
16:00 -
30/11
16:00
Sân vận động khác
- Best Denki Stadium - Fukuoka
- Ningineer Stadium - Matsuyama
- City Light Stadium - Okayama
- Gifu Nagaragawa Stadium - Gifu
- Tottori Bank Bird Stadium - Tottori
- Honjo Athletic Stadium - Kitakyushu
- Fukuda Denshi Arena - Chiba
- Toyama Athletic Stadium - Toyama
- Kyoto Nishikyogoku Athletic Stadium - Kyoto
- Sunpro Alwin - Matsumoto