Đội nhà: | JEF United Chiba JEF United Chiba |
Sức chứa: | 19.470 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
35.577545,140.122706 |
Sân Vận Động Fukuda Denshi Arena
Chiba
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải J.League 2 2025
Số trận tại sân | 11 |
TB bàn thắng / trận | 2.45 |
Total Goals Scored | 27 |
Bàn thắng đội nhà | 17 (63.0%) |
Bàn thắng đội khách | 10 (37.0%) |
TB thẻ phạt / trận | 2.55 |
Tổng thẻ vàng | 27 |
TB phạt góc / trận | 9.00 |
Tổng số phạt góc | 99 |
Phạt góc đội nhà | 59 (59.6%) |
Phạt góc đội khách | 40 (40.4%) |
% Thắng sân nhà | 54.5% (6 trận) |
% Hòa | 18.2% (2 trận) |
% Thắng sân khách | 27.3% (3 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Ishikawa, Daichi - 4 bàn |
TB Khán giả | 1.055 |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
05/07Tosu 2 -
FT
21/06 -
FT
31/05 -
FT
17/05 -
FT
06/05 -
FT
25/04 -
FT
20/04 -
FT
05/04 -
FT
16/03 -
FT
01/03
Các trận sắp tới tại sân
-
02/08
17:00 -
16/08
17:00 -
30/08
17:00 -
27/09
16:00 -
04/10
16:00 -
02/11
16:00 -
09/11
16:00 -
29/11
16:00
Sân vận động khác
- Best Denki Stadium - Fukuoka
- Ningineer Stadium - Matsuyama
- City Light Stadium - Okayama
- Gifu Nagaragawa Stadium - Gifu
- Tottori Bank Bird Stadium - Tottori
- Honjo Athletic Stadium - Kitakyushu
- Toyama Athletic Stadium - Toyama
- Kyoto Nishikyogoku Athletic Stadium - Kyoto
- Sunpro Alwin - Matsumoto
- K's denki Stadium Mito - Mito