Đội nhà: | JEF United Chiba JEF United Chiba |
Sức chứa: | 19.470 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
35.577545,140.122706 |
Sân Vận Động Fukuda Denshi Arena
Chiba
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải J.League 2 2025
Số trận tại sân | 13 |
TB bàn thắng / trận | 2.46 |
Total Goals Scored | 32 |
Bàn thắng đội nhà | 20 (62.5%) |
Bàn thắng đội khách | 12 (37.5%) |
TB thẻ phạt / trận | 2.62 |
Tổng thẻ vàng | 33 |
TB phạt góc / trận | 8.23 |
Tổng số phạt góc | 107 |
Phạt góc đội nhà | 64 (59.8%) |
Phạt góc đội khách | 43 (40.2%) |
% Thắng sân nhà | 53.8% (7 trận) |
% Hòa | 23.1% (3 trận) |
% Thắng sân khách | 23.1% (3 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Ishikawa, Daichi - 4 bàn |
TB Khán giả | 893 |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
16/08 -
FT
02/08 -
FT
05/07Tosu 2 -
FT
21/06 -
FT
31/05 -
FT
17/05 -
FT
06/05 -
FT
25/04 -
FT
20/04 -
FT
05/04
Các trận sắp tới tại sân
-
30/08
17:00 -
27/09
16:00 -
04/10
12:00 -
02/11
12:00 -
09/11
12:00 -
29/11
12:00
Sân vận động khác
- Best Denki Stadium - Fukuoka
- Ningineer Stadium - Matsuyama
- City Light Stadium - Okayama
- Gifu Nagaragawa Stadium - Gifu
- Tottori Bank Bird Stadium - Tottori
- Honjo Athletic Stadium - Kitakyushu
- Toyama Athletic Stadium - Toyama
- Kyoto Nishikyogoku Athletic Stadium - Kyoto
- Sunpro Alwin - Matsumoto
- K's denki Stadium Mito - Mito