Đội nhà: | JEF United Chiba JEF United Chiba |
Sức chứa: | 19.470 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
35.577545,140.122706 |
Sân Vận Động Fukuda Denshi Arena
Chiba
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải J.League 2 2025
Số trận tại sân | 16 |
TB bàn thắng / trận | 2.56 |
Total Goals Scored | 41 |
Bàn thắng đội nhà | 24 (58.5%) |
Bàn thắng đội khách | 17 (41.5%) |
TB thẻ phạt / trận | 2.56 |
Tổng thẻ vàng | 40 |
TB phạt góc / trận | 8.88 |
Tổng số phạt góc | 142 |
Phạt góc đội nhà | 84 (59.2%) |
Phạt góc đội khách | 58 (40.8%) |
% Thắng sân nhà | 50.0% (8 trận) |
% Hòa | 25.0% (4 trận) |
% Thắng sân khách | 25.0% (4 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Ishikawa, Daichi - 4 bàn |
TB Khán giả | 725 |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
04/10 -
FT
27/09 -
FT
30/08 -
FT
16/08 -
FT
02/08 -
FT
05/07Tosu 2 -
FT
21/06 -
FT
31/05 -
FT
17/05 -
FT
06/05
Các trận sắp tới tại sân
-
02/11
12:00 -
09/11
12:00 -
29/11
12:00
Sân vận động khác
- Best Denki Stadium - Fukuoka
- Ningineer Stadium - Matsuyama
- City Light Stadium - Okayama
- Gifu Nagaragawa Stadium - Gifu
- Tottori Bank Bird Stadium - Tottori
- Honjo Athletic Stadium - Kitakyushu
- Toyama Athletic Stadium - Toyama
- Kyoto Nishikyogoku Athletic Stadium - Kyoto
- Sunpro Alwin - Matsumoto
- K's denki Stadium Mito - Mito