Đội nhà: | FC Gifu |
Sức chứa: | 16.300 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
35.441307,136.765982 |
Sân Vận Động Gifu Nagaragawa Stadium
Gifu
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải J.League 3 2025
Số trận tại sân | 11 |
TB bàn thắng / trận | 2.45 |
Total Goals Scored | 27 |
Bàn thắng đội nhà | 13 (48.1%) |
Bàn thắng đội khách | 14 (51.9%) |
TB thẻ phạt / trận | 2.91 |
Tổng thẻ vàng | 31 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
TB phạt góc / trận | 8.36 |
Tổng số phạt góc | 92 |
Phạt góc đội nhà | 49 (53.3%) |
Phạt góc đội khách | 43 (46.7%) |
% Thắng sân nhà | 27.3% (3 trận) |
% Hòa | 36.4% (4 trận) |
% Thắng sân khách | 36.4% (4 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Shimozawa, Yuta - 1 bàn |
Các trận gần đây tại sân
Sân vận động khác
- Best Denki Stadium - Fukuoka
- Ningineer Stadium - Matsuyama
- City Light Stadium - Okayama
- Tottori Bank Bird Stadium - Tottori
- Honjo Athletic Stadium - Kitakyushu
- Fukuda Denshi Arena - Chiba
- Toyama Athletic Stadium - Toyama
- Kyoto Nishikyogoku Athletic Stadium - Kyoto
- Sunpro Alwin - Matsumoto
- K's denki Stadium Mito - Mito