Đội nhà: | FC Gifu |
Sức chứa: | 16.300 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
35.441307,136.765982 |
Sân Vận Động Gifu Nagaragawa Stadium
Gifu
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải J.League 3 2024
Số trận tại sân | 19 |
TB bàn thắng / trận | 3.32 |
Total Goals Scored | 63 |
Bàn thắng đội nhà | 35 (55.6%) |
Bàn thắng đội khách | 28 (44.4%) |
TB thẻ phạt / trận | 2.95 |
Tổng thẻ vàng | 55 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
TB phạt góc / trận | 8.74 |
Tổng số phạt góc | 166 |
Phạt góc đội nhà | 103 (62.0%) |
Phạt góc đội khách | 63 (38.0%) |
% Thắng sân nhà | 42.1% (8 trận) |
% Hòa | 21.1% (4 trận) |
% Thắng sân khách | 36.8% (7 trận) |
Các trận gần đây tại sân
Các trận sắp tới tại sân
-
21/06
17:00
Sân vận động khác
- Best Denki Stadium - Fukuoka
- Ningineer Stadium - Matsuyama
- City Light Stadium - Okayama
- Tottori Bank Bird Stadium - Tottori
- Honjo Athletic Stadium - Kitakyushu
- Fukuda Denshi Arena - Chiba
- Toyama Athletic Stadium - Toyama
- Kyoto Nishikyogoku Athletic Stadium - Kyoto
- Sunpro Alwin - Matsumoto
- K's denki Stadium Mito - Mito