Đội nhà: | Kataller Toyama |
Sức chứa: | 18.588 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
36.625000,137.195645 |
Sân Vận Động Toyama Athletic Stadium
Toyama
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải J.League 2 2025
Số trận tại sân | 15 |
TB bàn thắng / trận | 2.13 |
Total Goals Scored | 32 |
Bàn thắng đội nhà | 13 (40.6%) |
Bàn thắng đội khách | 19 (59.4%) |
TB thẻ phạt / trận | 1.93 |
Tổng thẻ vàng | 27 |
Tổng thẻ đỏ | 2 |
TB phạt góc / trận | 10.07 |
Tổng số phạt góc | 151 |
Phạt góc đội nhà | 75 (49.7%) |
Phạt góc đội khách | 76 (50.3%) |
% Thắng sân nhà | 20.0% (3 trận) |
% Hòa | 20.0% (3 trận) |
% Thắng sân khách | 60.0% (9 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Tanimura, Kaina - 2 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
28/09 -
FT
30/08 -
FT
16/08 -
FT
02/08 -
FT
28/06 -
FT
15/06 -
FT
08/06 -
FT
11/05 -
FT
06/05 -
FT
29/04
Các trận sắp tới tại sân
-
19/10
10:55 -
02/11
12:00 -
09/11
11:00 -
29/11
12:00
Sân vận động khác
- Best Denki Stadium - Fukuoka
- Ningineer Stadium - Matsuyama
- City Light Stadium - Okayama
- Gifu Nagaragawa Stadium - Gifu
- Tottori Bank Bird Stadium - Tottori
- Honjo Athletic Stadium - Kitakyushu
- Fukuda Denshi Arena - Chiba
- Kyoto Nishikyogoku Athletic Stadium - Kyoto
- Sunpro Alwin - Matsumoto
- K's denki Stadium Mito - Mito