Đội nhà: | Kataller Toyama |
Sức chứa: | 18.588 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
36.625000,137.195645 |
Sân Vận Động Toyama Athletic Stadium
Toyama
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải J.League 2 2025
Số trận tại sân | 8 |
TB bàn thắng / trận | 2.38 |
Total Goals Scored | 19 |
Bàn thắng đội nhà | 10 (52.6%) |
Bàn thắng đội khách | 9 (47.4%) |
TB thẻ phạt / trận | 2.00 |
Tổng thẻ vàng | 15 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
TB phạt góc / trận | 9.38 |
Tổng số phạt góc | 75 |
Phạt góc đội nhà | 34 (45.3%) |
Phạt góc đội khách | 41 (54.7%) |
% Thắng sân nhà | 25.0% (2 trận) |
% Hòa | 37.5% (3 trận) |
% Thắng sân khách | 37.5% (3 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Tanimura, Kaina - 2 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
11/05 -
FT
06/05 -
FT
29/04 -
FT
20/04 -
FT
13/04 -
FT
30/03 -
FT
09/03 -
FT
02/03
Các trận sắp tới tại sân
-
08/06
12:00 -
15/06
12:00 -
28/06
16:00 -
02/08
16:00 -
16/08
16:00 -
30/08
16:30 -
28/09
16:00 -
19/10
16:00 -
02/11
16:00 -
09/11
16:00
Sân vận động khác
- Best Denki Stadium - Fukuoka
- Ningineer Stadium - Matsuyama
- City Light Stadium - Okayama
- Gifu Nagaragawa Stadium - Gifu
- Tottori Bank Bird Stadium - Tottori
- Honjo Athletic Stadium - Kitakyushu
- Fukuda Denshi Arena - Chiba
- Kyoto Nishikyogoku Athletic Stadium - Kyoto
- Sunpro Alwin - Matsumoto
- K's denki Stadium Mito - Mito