| Đội nhà: | Kataller Toyama |
| Sức chứa: | 18.588 người |
| Vị trí: |
Xem trên bản đồ
36.625000,137.195645 |
Sân Vận Động Toyama Athletic Stadium
Toyama
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải J.League 2 2025
| Số trận tại sân | 19 |
| TB bàn thắng / trận | 2.37 |
| Total Goals Scored | 45 |
| Bàn thắng đội nhà | 21 (46.7%) |
| Bàn thắng đội khách | 24 (53.3%) |
| TB thẻ phạt / trận | 2.26 |
| Tổng thẻ vàng | 41 |
| Tổng thẻ đỏ | 2 |
| TB phạt góc / trận | 10.00 |
| Tổng số phạt góc | 190 |
| Phạt góc đội nhà | 103 (54.2%) |
| Phạt góc đội khách | 87 (45.8%) |
| % Thắng sân nhà | 26.3% (5 trận) |
| % Hòa | 21.1% (4 trận) |
| % Thắng sân khách | 52.6% (10 trận) |
| Vua phá lưới tại sân | Unknown Player 3065271 - 2 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
29/11 -
FT
09/11Tosu 1 -
FT
02/11 -
FT
19/10 -
FT
28/09 -
FT
30/08 -
FT
16/08 -
FT
02/08 -
FT
28/06 -
FT
15/06
Sân vận động khác
- Best Denki Stadium - Fukuoka
- Ningineer Stadium - Matsuyama
- City Light Stadium - Okayama
- Gifu Nagaragawa Stadium - Gifu
- Tottori Bank Bird Stadium - Tottori
- Honjo Athletic Stadium - Kitakyushu
- Fukuda Denshi Arena - Chiba
- Kyoto Nishikyogoku Athletic Stadium - Kyoto
- Sunpro Alwin - Matsumoto
- K's denki Stadium Mito - Mito