| Đội nhà: | Gainare Tottori |
| Sức chứa: | 11.999 người |
| Vị trí: |
Xem trên bản đồ
35.458227,134.221751 |
Sân Vận Động Tottori Bank Bird Stadium
Tottori
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải J.League 3 2025
| Số trận tại sân | 19 |
| TB bàn thắng / trận | 2.63 |
| Total Goals Scored | 50 |
| Bàn thắng đội nhà | 31 (62.0%) |
| Bàn thắng đội khách | 19 (38.0%) |
| TB thẻ phạt / trận | 2.11 |
| Tổng thẻ vàng | 40 |
| TB phạt góc / trận | 8.32 |
| Tổng số phạt góc | 158 |
| Phạt góc đội nhà | 78 (49.4%) |
| Phạt góc đội khách | 80 (50.6%) |
| % Thắng sân nhà | 63.2% (12 trận) |
| % Hòa | 21.1% (4 trận) |
| % Thắng sân khách | 15.8% (3 trận) |
| Vua phá lưới tại sân | Mori, Kota - 1 bàn |
| TB Khán giả | 107 |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
29/11Nara 1 -
FT
16/11 -
FT
26/10 -
FT
12/10 -
FT
05/10 -
FT
20/09 -
FT
06/09 -
FT
23/08 -
FT
16/08 -
FT
19/07
Sân vận động khác
- Best Denki Stadium - Fukuoka
- Ningineer Stadium - Matsuyama
- City Light Stadium - Okayama
- Gifu Nagaragawa Stadium - Gifu
- Honjo Athletic Stadium - Kitakyushu
- Fukuda Denshi Arena - Chiba
- Toyama Athletic Stadium - Toyama
- Kyoto Nishikyogoku Athletic Stadium - Kyoto
- Sunpro Alwin - Matsumoto
- K's denki Stadium Mito - Mito