Shimizu S-Pulse

Thông tin đội bóng

HLV trưởng: Akiba, Tadahiro
Năm thành lập: 1991
Sân nhà: IAI Stadium Nihondaira, Shizuoka
VT Cầu thủ Ngày sinh Chân thuận
HV Hidaka, Haruto (39) 11/12/03 -
Chiba, Kanta (15) 17/06/03 Phải
HV Valor, Mateus Brunetti (25) 18/11/99 -
TV Ohata, Rinsei (37) 23/11/03 -
TV Doi, Yuji (42) 12/05/07 -
TV Shimamoto, Yudai (47) 26/10/06 -
TV Uno, Zento (36) 20/11/03 Phải
TV Bueno, Matheus (98) 30/07/98 Phải
TV Kotake, Sean (49) 14/04/06 -
TV Nakahara, Hikaru (11) 08/07/96 Trái
HV Sumiyoshi, Jelani Reshaun (66) 05/10/97 -
TV Kozuka, Kazuki (8) 02/08/94 Phải
TV Haneda, Kento (41) 07/07/97 Phải
HV Hasukawa, Sodai (4) 27/06/98 Phải
TV Yumiba, Masaki (17) 13/05/02 -
Joao Victor Capixaba (7) 09/01/97 Trái
Ahmedov, Ahmed (29) 04/03/95 Trái
Aziz (9) 10/11/98 Phải
TM Inokoshi, Yui (71) 26/05/01 Phải
TV Nishihara, Motoki (55) 16/12/06 -
HV Takagi, Sen (70) 14/03/02 Phải
Gunji, Riku (27) 03/08/05 -
TV Yajima, Shinya (21) 18/01/94 Phải
Tanque, Douglas (99) 27/10/93 -
TV Matsuzaki, Kai (19) 22/11/97 -
TM Oki, Yuya (1) 22/08/99 Phải
TM Abe, Ryoya (20) 03/03/01 Phải
HV Ochiai, Taketo (34) 27/04/00 Phải
HV Kemmotsu, Takumu (22) 02/06/00 -
Saito, Sena (18) 21/11/00 Phải
HV Kitazume, Kengo (5) 30/04/92 Phải
HV Takahashi, Yuji (3) 11/04/93 Phải
HV Yoshida, Yutaka (28) 17/02/90 Phải
TV Inui, Takashi (33) 02/06/88 Phải
Kitagawa, Koya (23) 26/07/96 Phải
Ando, Aoi (43) 04/01/05 Phải
HV Kikuchi, Shota (83) 16/08/03 Phải
TV Kawatani, Nagi (39) 06/07/03 Phải
HV Yamahara, Reon (14) 08/06/99 Phải
Kato, Takumi (18) 16/07/99 Phải
TM Umeda, Togo (16) 23/07/00 Phải
TV Miyamoto, Kota (6) 26/06/96 Phải

Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.

Đang tải......
Đang tải......

Bài viết liên quan

Không tìm thấy bài viết liên quan.