Đội nhà: | Shimizu |
Sức chứa: | 20.339 người |
Năm xây dựng: | 1991 |
Kích thước sân: | 135m x 73m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
34.984444, 138.481111 |
Sân Vận Động IAI Stadium Nihondaira
Shizuoka
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải J.League 2025
Số trận tại sân | 12 |
TB bàn thắng / trận | 2.75 |
Total Goals Scored | 33 |
Bàn thắng đội nhà | 19 (57.6%) |
Bàn thắng đội khách | 14 (42.4%) |
TB thẻ phạt / trận | 3.58 |
Tổng thẻ vàng | 40 |
Tổng thẻ đỏ | 3 |
TB phạt góc / trận | 9.58 |
Tổng số phạt góc | 115 |
Phạt góc đội nhà | 57 (49.6%) |
Phạt góc đội khách | 58 (50.4%) |
% Thắng sân nhà | 41.7% (5 trận) |
% Hòa | 33.3% (4 trận) |
% Thắng sân khách | 25.0% (3 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Kitagawa, Koya - 7 bàn |
Các trận gần đây tại sân
Các trận sắp tới tại sân
Sân vận động khác
- Best Denki Stadium - Fukuoka
- Ningineer Stadium - Matsuyama
- City Light Stadium - Okayama
- Gifu Nagaragawa Stadium - Gifu
- Tottori Bank Bird Stadium - Tottori
- Honjo Athletic Stadium - Kitakyushu
- Fukuda Denshi Arena - Chiba
- Toyama Athletic Stadium - Toyama
- Kyoto Nishikyogoku Athletic Stadium - Kyoto
- Sunpro Alwin - Matsumoto