Đội nhà: | Shimizu |
Sức chứa: | 20.339 người |
Năm xây dựng: | 1991 |
Kích thước sân: | 135m x 73m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
34.984444, 138.481111 |
Sân Vận Động IAI Stadium Nihondaira
Shizuoka
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải J.League 2025
Số trận tại sân | 10 |
TB bàn thắng / trận | 2.70 |
Total Goals Scored | 27 |
Bàn thắng đội nhà | 16 (59.3%) |
Bàn thắng đội khách | 11 (40.7%) |
TB thẻ phạt / trận | 3.30 |
Tổng thẻ vàng | 31 |
Tổng thẻ đỏ | 2 |
TB phạt góc / trận | 9.50 |
Tổng số phạt góc | 95 |
Phạt góc đội nhà | 43 (45.3%) |
Phạt góc đội khách | 52 (54.7%) |
% Thắng sân nhà | 40.0% (4 trận) |
% Hòa | 40.0% (4 trận) |
% Thắng sân khách | 20.0% (2 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Kitagawa, Koya - 6 bàn |
Các trận gần đây tại sân
Các trận sắp tới tại sân
Sân vận động khác
- Best Denki Stadium - Fukuoka
- Ningineer Stadium - Matsuyama
- City Light Stadium - Okayama
- Gifu Nagaragawa Stadium - Gifu
- Tottori Bank Bird Stadium - Tottori
- Honjo Athletic Stadium - Kitakyushu
- Fukuda Denshi Arena - Chiba
- Toyama Athletic Stadium - Toyama
- Kyoto Nishikyogoku Athletic Stadium - Kyoto
- Sunpro Alwin - Matsumoto