Logo Kawasaki Frontale

Kawasaki Frontale

Thông tin đội bóng

HLV trưởng: Hasebe, Shigetoshi
Năm thành lập: 1955
Sân nhà: Sân Vận Động Kawasaki Todoroki, Kawasaki
VT Cầu thủ Ngày sinh Chân thuận
TM Izawa, Haruki (50) 21/05/07 -
HV Noda, Hiroto (36) 05/04/06 Phải
TM Yamaguchi, Louis (98) 28/05/98 Phải
TM Nakagawa, Shin 10/09/01 Phải
Ito, Tatsuya (17) 26/06/97 Trái
TM Matsuzawa, Naoto (16) 10/11/07 -
HV Cesar Haydar (44) 31/03/01 Trái
TM Lee, Geun-hyeong 22/05/06 -
TV Kawahara, So (19) 13/03/98 Phải
HV Kamihashi, Ryota (4) 16/06/02 Trái
HV Tsuchiya, Kaito (39) 12/05/06 -
Kanda, Soma (38) 29/12/05 -
TV Yamauchi, Hinata (26) 30/05/01 -
HV Van Wermeskerken, Sai (31) 28/06/94 Phải
Erison (9) 13/04/99 Trái
HV Miura, Sota (13) 07/09/00 Trái
HV Maruyama, Yuichi (35) 16/06/89 Trái
TV Ze Ricardo (6) 03/02/99 Phải
TV Verhon, Patrick (28) 08/09/04 Phải
TV Yamamoto, Yuki (6) 06/11/97 Phải
TV Yui, Kota (34) 10/06/05 -
TV Ozeki, Yuto (16) 06/02/05 -
HV Matsunagane, Yuto (27) 14/09/04 Trái
TV Myogan, Toya (24) 29/06/04 -
Yamada, Shin (20) 30/05/00 -
Segawa, Yusuke (18) 07/02/94 Phải
HV Ominami, Takuma (3) 13/12/97 Phải
HV Tanabe, Shuto (15) 05/05/02 Phải
Igarashi, Taiyo (28) 14/04/03 Phải
TV Einaga, Takatora (26) 07/04/03 Trái
HV Takai, Kota (2) 04/09/04 Phải
HV Sasaki, Asahi (5) 26/01/00 -
Marcinho (23) 16/05/95 Phải
TM Hayasaka, Yuki (22) 22/05/99 Phải
TV Tachibanada, Kento (8) 29/05/98 -
HV Jesiel (4) 05/03/94 Phải
Miyagi, Ten (24) 02/06/01 Phải
HV Zain, Issaka (15) 29/05/97 Phải
TV Wakizaka, Yasuto (14) 11/06/95 -
TV Ienaga, Akihiro (41) 13/06/86 Trái
HV Kurumaya, Shintaro (7) 05/04/92 Trái
TM Jung, Sung-Ryong (1) 04/01/85 Phải
TV Oshima, Ryota (10) 23/01/93 Phải
Kobayashi, Yu (11) 23/09/87 Phải
TM Ando, Shunsuke (21) 10/08/90 Phải
Đang tải......
Đang tải......

Bài viết liên quan

Không tìm thấy bài viết liên quan.