Vị trí | Tiền đạo |
Ngày sinh | 01/04/91 |
Quốc tịch | Đức |
Chiều cao | 192 cm |
Cân nặng | 94 kg |
Chân thuận | Phải |
Giá trị TT | 2.000.000 |
Link | |
Twitter (X) | Link |
Polter, Sebastian - Thông Tin Chi Tiết
Đức
- Tiền đạo
Thông tin cơ bản

Lịch sử thi đấu
Thời gian | Đội bóng | Vai trò |
---|---|---|
01/07/08 - 30/06/11 | Wolfsburg II | Cầu thủ |
01/07/11 - 30/06/13 | Wolfsburg | Cầu thủ |
01/07/12 - 29/06/13 | Nuremberg | Được cho mượn |
01/01/13 - 30/06/13 | Nuremberg II | Được cho mượn |
01/07/13 - 01/07/15 | Mainz | Cầu thủ |
01/07/13 - 30/06/14 | Mainz II | Cầu thủ |
30/08/14 - 29/06/15 | Union Berlin | Được cho mượn |
02/07/15 - 09/01/17 | Queens Park Rangers | Cầu thủ |
10/01/17 - 30/06/20 | Union Berlin | Cầu thủ |
17/08/20 - 12/08/21 | Fortuna Sittard | Cầu thủ |
13/08/21 - 30/06/22 | Bochum | Cầu thủ |
01/07/22 - 21/08/24 | FC Schalke 04 | Cầu thủ |
01/02/24 - 30/06/24 | Darmstadt | Được cho mượn |
29/08/24 - Hiện tại | Eintracht Braunschweig | Cầu thủ |
Thống kê thành tích
Chọn mùa giải để xem thống kê...