Queens Park Rangers

Thông tin đội bóng

HLV trưởng: Stephan, Julien
Năm thành lập: 1882
Sân nhà: Loftus Road Stadium, Luân Đôn
VT Cầu thủ Ngày sinh Chân thuận
HV Norrington-Davies, Rhys 22/04/99 Trái
TV Saito, Koki (35) 10/08/01 Cả hai
TV Hayden, Isaac 22/03/95 Phải
HV Akindileni, Timothy (19) 04/09/07 -
Kone, Richard (22) 13/07/03 Phải
Trujillo, Ashley (55) 10/12/08 -
Brunson, Kalen Ryan (50) 17/04/09 Phải
TV Tarbotton, Teddy (39) 29/09/07 -
HV Leahy, Jake (51) 17/01/06 -
TM Salamon, Matteo (32) 18/02/04 -
TV Pearman, Jaylan (25) 18/04/06 -
HV Wilkie, Alex (44) 11/05/06 -
HV Putman, Jaiden (43) 18/09/06 -
HV Smith, Tylon (30) 09/05/05 Phải
Dillon, Cian (45) 04/04/06 -
HV Mccann, Noah (41) 01/09/05 -
Kameron-Scott Burrell, Rumarn (16) 16/12/00 Phải
Dembele, Karamoko (7) 22/02/03 Trái
TV Poku, Kwame (17) 11/08/01 Trái
HV Adamson, Kealey (2) 17/02/03 Phải
TV Mbengue, Amadou (27) 05/01/02 -
Sutton, Emmerson (36) 28/12/06 -
HV Esquerdinha (28) 28/02/06 Trái
TV Vale, Harvey (20) 11/09/03 Trái
HV Morgan, Kieran (21) 17/03/06 -
TV Talla, Lorent (52) 01/01/05 -
TV Madsen, Nicolas (24) 17/03/00 Phải
TV Tuck, Alfie (42) 09/05/06 -
TV Lloyd, Alfie (28) 30/04/03 -
TV Varane, Jonathan (40) 09/09/01 Phải
TM Cooper, Murphy 27/12/01 Phải
Celar, Zan (9) 14/03/99 Phải
HV Morrison, Liam (4) 07/04/03 -
HV Hevertton (23) 01/02/01 Phải
TM Nardi, Paul (1) 18/05/94 Phải
TV Bennie, Daniel (23) 13/04/06 Trái
Frey, Michael (12) 19/07/94 Phải
Kolli, Rayan (26) 10/02/05 -
HV Cook, Steve (5) 19/04/91 Phải
HV Larkeche, Ziyad (21) 19/09/02 Trái
TV Smyth, Paul (11) 10/09/97 Phải
TV Richards, Taylor (18) 12/04/00 Trái
TV Dixon-Bonner, Elijah (34) 01/01/01 Phải
HV Clarke-Salter, Jake (6) 22/09/97 Trái
HV Dunne, Jimmy (3) 19/10/97 Phải
TV Field, Sam (8) 08/05/98 Trái
TM Walsh, Joe (13) 01/04/02 Phải
TV Chair, Ilias (10) 30/10/97 Phải

Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.

Đang tải......
Đang tải......

Bài viết liên quan

Không tìm thấy bài viết liên quan.