Vị trí | Tiền đạo |
Ngày sinh | 27/11/98 |
Quốc tịch | Bungary |
Chiều cao | 180 cm |
Cân nặng | 75 kg |
Chân thuận | Phải |
Yordanov, Tonislav - Thông Tin Chi Tiết
Bungary
- Tiền đạo
Thông tin cơ bản

Lịch sử thi đấu
Thời gian | Đội bóng | Vai trò |
---|---|---|
01/07/15 - 30/06/17 | Lovech | Cầu thủ |
01/07/15 - 30/06/16 | Unknown Team 212874 | Cầu thủ |
09/02/16 - 30/06/16 | FC Lovech | Cầu thủ |
01/07/16 - 31/12/16 | CSKA Sofia II | Cầu thủ |
01/01/17 - 28/01/21 | PFC CSKA Sofia | Cầu thủ |
18/07/17 - 31/12/19 | FC Lovech | Được cho mượn |
29/02/20 - 20/07/20 | Etar Veliko Tarnovo | Được cho mượn |
29/01/21 - 31/12/22 | FC Arda Kardzhali | Cầu thủ |
01/01/23 - 25/07/23 | PFC Beroe Stara Zagora | Cầu thủ |
03/08/23 - 30/06/25 | FC Arda Kardzhali | Cầu thủ |
01/07/25 - Hiện tại | Kisvarda FC | Cầu thủ |
Thống kê thành tích
Chọn mùa giải để xem thống kê...