Kisvarda FC

Thông tin đội bóng

HLV trưởng: Gerliczki, Mate
Sân nhà: Varkert Sportpalya, Kisvarda
VT Cầu thủ Ngày sinh Chân thuận
TV Adayilo Daniel, Stephen 25/05/00 -
HV Kormendi, Kevin (18) 30/06/01 Trái
TV Olah, Balint (50) 02/12/94 Phải
TV Nagy, Krisztian (55) 18/07/95 Phải
Pinter, Atilla Filip (95) 29/10/05 -
TV Novothny, Soma (86) 16/06/94 Phải
TV Melnyk, Bogdan (14) 04/01/97 Cả hai
HV Medgyes, Sinan (23) 30/06/93 Trái
Yordanov, Tonislav (99) 27/11/98 Phải
TV Popoola, Abdulrasaq Ridwan (6) 14/11/06 -
HV Vepryk, Taras (92) 11/01/08 -
Biro, Bence (29) 14/07/98 Phải
HV Kovacs, Kornel (77) 31/05/06 Phải
TV Matanovic, Marko (11) 17/07/00 -
HV Chlumecky, Martin (5) 11/01/97 Trái
None Mate, Gyurko (98) 04/11/02 -
HV Babjak, Miroslav (15) 12/08/06 -
TV Soltesz, Dominik (10) 29/11/00 Cả hai
None Laszlo, Scsadej (20) - -
Molnar, Gabor (16) 16/05/94 Cả hai
TM Popovych, Illia (30) 30/11/05 -
TV Zoltan Soltesz (8) 29/11/00 Phải
TM Hrabina, Alex (21) 05/04/95 Phải
None Hennagyij, Szikszai (69) 18/09/07 -
None Osztrovka, Maxim (66) 07/04/07 -
Gelesh, Yaroslav 20/07/04 -
TV Matic, Bernardo (4) 27/07/94 Phải
None Kozachuk, Artur (22) 23/03/05 -
TV Ponomarenko, Nazar (55) 26/03/05 -
HV Stefan, Raul (44) 11/06/04 -
HV Cipetic, Branimir (24) 24/05/95 Phải
TM Kovacs, Marcell (1) 09/02/03 Phải
HV Lippai, Tibor (42) 24/12/97 -
HV Jovicic, Aleksandar (3) 18/01/95 Phải
Mesanovic, Jasmin (27) 06/01/92 Phải
TV Szor, Levente (70) 14/01/01 Phải

Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.

Đang tải......
Đang tải......

Bài viết liên quan

Không tìm thấy bài viết liên quan.