Đội nhà: | Kisvarda FC |
Sức chứa: | 2.000 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
48.231738,22.072177 |
Sân Vận Động Varkert Sportpalya
Kisvarda
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải vô địch quốc gia 25/26
Số trận tại sân | 4 |
TB bàn thắng / trận | 2.75 |
Total Goals Scored | 11 |
Bàn thắng đội nhà | 4 (36.4%) |
Bàn thắng đội khách | 7 (63.6%) |
TB thẻ phạt / trận | 2.50 |
Tổng thẻ vàng | 10 |
TB phạt góc / trận | 10.00 |
Tổng số phạt góc | 40 |
Phạt góc đội nhà | 17 (42.5%) |
Phạt góc đội khách | 23 (57.5%) |
% Thắng sân nhà | 50.0% (2 trận) |
% Thắng sân khách | 50.0% (2 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Hahn, Janos - 2 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
06/10 -
FT
21/09 -
FT
10/08 -
FT
03/08Paksi SE 5
Các trận sắp tới tại sân
-
26/10
18:45 -
01/11
02:00 -
30/11
00:00 -
04/12
01:00 -
14/12
00:00 -
25/01
00:00 -
08/02
00:00 -
01/03
00:00 -
08/03
00:00 -
22/03
00:00