Đội nhà: | Ferencvarosi |
Sức chứa: | 22.000 người |
Năm xây dựng: | 2014 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
47.475278,19.096111 |
Sân Vận Động Groupama Arena
Budapest
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải vô địch quốc gia 25/26
Số trận tại sân | 4 |
TB bàn thắng / trận | 3.50 |
Total Goals Scored | 14 |
Bàn thắng đội nhà | 8 (57.1%) |
Bàn thắng đội khách | 6 (42.9%) |
TB thẻ phạt / trận | 6.50 |
Tổng thẻ vàng | 26 |
TB phạt góc / trận | 12.50 |
Tổng số phạt góc | 50 |
Phạt góc đội nhà | 36 (72.0%) |
Phạt góc đội khách | 14 (28.0%) |
% Thắng sân nhà | 25.0% (1 trận) |
% Hòa | 50.0% (2 trận) |
% Thắng sân khách | 25.0% (1 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Gruber, Zsombor - 3 bàn |
TB Khán giả | 11.962 |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
05/10Paksi SE 2 -
FT
20/09 -
FT
17/08 -
FT
03/08
Các trận sắp tới tại sân
-
26/10
23:30 -
02/11
02:00 -
23/11
00:00 -
07/12
00:00 -
14/12
00:00 -
25/01
00:00 -
08/02
00:00 -
01/03
00:00 -
15/03
00:00 -
11/04
23:00