☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Diosgyori VTK
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Radenkovic, Vladimir
Sân nhà:
DVTK Stadium, Miskolc
Chọn mùa giải:
NB I - Regular Season
Magyar Kupa - Play-off
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TV
Roguljic, Ante
11/03/96
Trái
HV
Kecskes, Akos
04/01/96
Phải
TĐ
Saponjic, Ivan
02/08/97
Phải
TĐ
Sajban, Mate
19/12/95
Phải
TV
Esiti, Anderson
24/05/94
Phải
None
Sareczki, Szabolcs (67)
-
-
TĐ
Zalan, Kallai (9)
21/02/04
-
TV
Kovalenko, Nazar (69)
12/05/06
-
TV
Tiehi, Christ (22)
16/06/98
Phải
HV
Kallai, Kevin (72)
14/01/02
Phải
HV
Szakos, Bence (85)
22/02/07
-
None
Barnabas, Nemeth (76)
09/02/06
-
HV
Sanicanin, Sinisa (15)
24/04/95
Trái
TM
Sentic, Karlo (30)
03/06/01
Phải
HV
Komlosi, Bence (16)
01/09/05
-
TĐ
Fekete, Vince (87)
09/07/05
-
TV
Szamosi, Adam (74)
11/12/06
-
HV
Lund, Marco (4)
30/06/96
-
HV
Demeter, Milan (88)
21/02/05
Trái
TĐ
Acolatse, Elton (17)
25/07/95
Phải
TĐ
Edomwonyi, Bright (34)
24/07/94
Cả hai
TV
Vallejo, Alex (50)
16/01/92
Phải
TĐ
Pozeg Vancas, Rudi (94)
15/03/94
-
TV
Gera, Daniel (11)
29/08/95
Phải
TĐ
Benko, Peter (79)
30/01/03
Trái
TV
Holdampf, Gergo (25)
31/07/94
Phải
TV
Bokros, Szilard (4)
20/03/00
Phải
TĐ
Papp, Marcell (99)
19/02/01
Cả hai
TV
Benyei, Agoston (20)
03/04/03
Phải
TV
Csatari, Gergo (14)
26/02/03
-
TM
Bánhegyi, Bogdán (1)
20/02/04
Phải
TĐ
Jurek, Gabor (10)
04/06/04
-
HV
Szatmari, Csaba (3)
14/06/94
Phải
HV
Bence Bardos (6)
05/02/98
-
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.