Đội nhà: | Diosgyori Diosgyori Miskol |
Sức chứa: | 15.325 người |
Năm xây dựng: | 2016 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
48.099692,20.717535 |
Sân Vận Động DVTK Stadium
Miskolc
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải vô địch quốc gia 25/26
Số trận tại sân | 4 |
TB bàn thắng / trận | 2.50 |
Total Goals Scored | 10 |
Bàn thắng đội nhà | 5 (50.0%) |
Bàn thắng đội khách | 5 (50.0%) |
TB thẻ phạt / trận | 5.50 |
Tổng thẻ vàng | 21 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
TB phạt góc / trận | 7.75 |
Tổng số phạt góc | 31 |
Phạt góc đội nhà | 13 (41.9%) |
Phạt góc đội khách | 18 (58.1%) |
% Hòa | 100.0% (4 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Maceiras, Quentin - 1 bàn |
TB Khán giả | 1.420 |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
27/09 -
FT
30/08 -
FT
16/08 -
FT
02/08
Các trận sắp tới tại sân
-
25/10
22:00 -
02/11
21:30 -
23/11
00:00 -
07/12
00:00 -
21/12
00:00 -
01/02
00:00 -
08/02
00:00 -
01/03
00:00 -
15/03
00:00 -
04/04
23:00