| Đội nhà: | Diosgyori Diosgyori Miskol |
| Sức chứa: | 15.325 người |
| Năm xây dựng: | 2016 |
| Kích thước sân: | 105m x 68m |
| Vị trí: |
Xem trên bản đồ
48.099692,20.717535 |
Sân Vận Động DVTK Stadium
Miskolc
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải vô địch quốc gia 25/26
| Số trận tại sân | 7 |
| TB bàn thắng / trận | 3.00 |
| Total Goals Scored | 21 |
| Bàn thắng đội nhà | 12 (57.1%) |
| Bàn thắng đội khách | 9 (42.9%) |
| TB thẻ phạt / trận | 5.29 |
| Tổng thẻ vàng | 34 |
| Tổng thẻ đỏ | 3 |
| TB phạt góc / trận | 9.29 |
| Tổng số phạt góc | 65 |
| Phạt góc đội nhà | 31 (47.7%) |
| Phạt góc đội khách | 34 (52.3%) |
| % Thắng sân nhà | 28.6% (2 trận) |
| % Hòa | 57.1% (4 trận) |
| % Thắng sân khách | 14.3% (1 trận) |
| Vua phá lưới tại sân | Acolatse, Elton - 3 bàn |
| TB Khán giả | 811 |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
24/11 -
FT
02/11 -
FT
25/10 -
FT
27/09 -
FT
30/08 -
FT
16/08 -
FT
02/08
Các trận sắp tới tại sân
-
06/12
18:30 -
20/12
02:00 -
01/02
00:00 -
08/02
00:00 -
01/03
00:00 -
15/03
00:00 -
04/04
23:00 -
18/04
23:00 -
16/05
23:00