| Số trận bắt chính | 4 |
| Tổng thẻ vàng | 21 |
| Thẻ vàng / trận | 5.25 |
| Tổng thẻ đỏ | 0 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
| Số penalty thổi | 4 |
| Penalty / trận | 1.0 |
| TB thẻ hiệp 1 | 2.0 (38.1%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 3.25 (61.9%) |
Antal, Peter
Antal, Peter
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
22/11
23:000 0 -
03/08
01:150 0 -
23/08
22:450 0 -
26/10
23:300 0