Số trận bắt chính | 2 |
Tổng thẻ vàng | 10 |
Thẻ vàng / trận | 5.0 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 2.0 (40%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.0 (60%) |
Baban, Vlad
Baban, Vlad
Thống kê mùa giải - Superliga 25/26
Các trận gần đây - Superliga 25/26
-
17/08
20:156 0 -
11/07
23:00Uni Cluj 44 0