| Số trận bắt chính | 10 |
| Tổng thẻ vàng | 42 |
| Thẻ vàng / trận | 4.2 |
| Tổng thẻ đỏ | 0 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
| Số penalty thổi | 2 |
| Penalty / trận | 0.2 |
| TB thẻ hiệp 1 | 1.0 (23.8%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 3.2 (76.2%) |
Backhouse, Anthony
Backhouse, Anthony
Thống kê mùa giải - Giải hạng nhất 25/26
Các trận gần đây - Giải hạng nhất 25/26
-
29/11
19:303 0 -
20/09
21:008 0 -
30/08
21:002 0 -
22/10
02:003 0 -
01/11
03:00Wrexham 33 0 -
06/11
02:454 0 -
22/11
22:003 0