Số trận bắt chính | 2 |
Tổng thẻ vàng | 10 |
Thẻ vàng / trận | 5.0 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.5 |
Số penalty thổi | 2 |
Penalty / trận | 1.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 2.5 (45.5%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.0 (54.5%) |
Badi, Luxolo
Badi, Luxolo
Thống kê mùa giải - Premiership 25/26
Các trận gần đây - Premiership 25/26
-
24/09
22:305 0 -
31/08
01:005 1