Số trận bắt chính | 1 |
Tổng thẻ vàng | 3 |
Thẻ vàng / trận | 3.0 |
Tổng thẻ đỏ | 2 |
Thẻ đỏ / trận | 2.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 4.0 (80%) |
TB thẻ hiệp 2 | 1.0 (20%) |
Bin Mustaffa, Muhammad Zulfiqar
Bin Mustaffa, Muhammad Zulfiqar
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
19/09
18:303 2