HLV trưởng: | Shigetomi, Keiji |
Sân nhà: | Jurong East Stadium, Singapore City |

Albirex Niigata (S)
Thông tin đội bóng
VT | Cầu thủ | Ngày sinh | Chân thuận |
---|---|---|---|
TV | Heng Heng, Jaden (62) | 10/11/08 | - |
HV | Jun Yen, Sim (77) | 28/09/07 | Phải |
TV | Yoshioka, Naoki (5) | - | - |
TĐ | Muhd Shahrol, Muhammad Helmi (55) | 31/07/08 | Phải |
TĐ | Iskandar, Liska (64) | 30/04/07 | Phải |
HV | Anaqi, Rauf (56) | 06/03/08 | - |
TĐ | Nakano, Shingo (58) | 26/12/04 | Phải |
TM | Yamamoto, Kai (74) | 21/06/05 | Phải |
HV | Kamarudin, Haziq (42) | 06/03/01 | Phải |
TV | Low, Gareth (28) | 28/02/97 | Trái |
TV | Ong, Jarrel (26) | 26/10/02 | Phải |
TM | Gulam, Zainol (25) | 04/02/92 | Phải |
HV | Shamim, Arshad (20) | 09/12/99 | Phải |
TĐ | Bashir, Syukri (19) | 11/04/98 | Phải |
TĐ | Basheer, Syafi'ie (17) | 25/10/03 | Trái |
TĐ | Recha, Amy (7) | 13/05/92 | Phải |
TV | Arya Igami (6) | 24/02/03 | Phải |
TM | Pereira, Dylan (1) | 24/11/02 | - |
TV | Otake, Yohei (10) | 02/05/89 | Trái |
TV | Adnan, Idraki (13) | 13/03/99 | Phải |
TĐ | Goh, Daniel (11) | 13/08/99 | Phải |
TĐ | Yoshimura, Junki Kenn (2) | 20/06/04 | Phải |
TM | Sunny, Hassan (18) | 02/04/84 | Trái |
HV | Kawachi, Koki (4) | 10/05/00 | Phải |
TĐ | Yoshimura, Junki Kenn (2) | 20/06/04 | Phải |
Đang tải......
Đang tải......