| Số trận bắt chính | 6 |
| Tổng thẻ vàng | 19 |
| Thẻ vàng / trận | 3.17 |
| Tổng thẻ đỏ | 3 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.5 |
| Số penalty thổi | 3 |
| Penalty / trận | 0.5 |
| TB thẻ hiệp 1 | 1.17 (31.8%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 2.5 (68.2%) |
Choren, Matej
Choren, Matej
Thống kê mùa giải - Giải Superliga 25/26
Các trận gần đây - Giải Superliga 25/26
-
24/11
00:002 1 -
24/08
01:305 1 -
26/07
23:002 0 -
13/09
23:003 1 -
05/10
01:303 0 -
25/10
20:304 0