☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
KFC Komárno
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Radvanyi, Mikulas
Sân nhà:
Stadion KFC Komarno, Komarno
Chọn mùa giải:
Giải Superliga - Regular Season
Giải bóng đá Superliga Slovakia, vòng xuống hạng - Group stage
Cúp Quốc Gia Slovakia - Play-off
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
None
Rados, Felix (18)
-
-
TV
Kubista, Vojtech (27)
19/03/93
Phải
TĐ
Krivokapic, Matija (80)
19/03/03
Phải
TM
Szaraz, Benjamin (39)
09/03/98
Phải
TĐ
Spalek, Nikolas (97)
12/02/97
Phải
TV
Zak, Dominik (12)
30/04/00
Phải
HV
Sluka, Branislav (71)
23/01/99
Trái
TV
Kmeto, David (15)
23/04/04
-
TĐ
Ganbold, Ganbayar (73)
03/09/00
Phải
TĐ
Nagy, Sebastian (77)
21/10/04
Phải
HV
Rudzan, Ondrej (24)
25/08/98
-
TM
Chropovsky, Matus (32)
03/06/02
-
TĐ
Sliacky, Viktor (93)
10/06/03
-
TV
Nagy, Gergo (77)
07/01/93
Phải
TĐ
Tamas, Nandor Karoly (22)
24/10/00
Cả hai
HV
Pillar, Robert (21)
27/05/91
Phải
TĐ
Divis, Tobias (14)
02/12/03
-
TĐ
Sylvestr, Jakub (23)
02/02/89
Phải
TV
Knesz, Daniel
14/04/05
-
HV
Cagan, Timotej (14)
08/12/05
-
TM
Dlubac, Filip (1)
15/02/01
-
TM
Tallosi, Daniel (35)
-
-
TV
Ozvolda, Dan (6)
11/10/96
-
HV
Spiriak, Dominik (5)
22/03/99
Phải
TV
Nemeth, Tamas (10)
13/02/99
Trái
TV
Pastorek, Jozef (7)
26/09/98
Trái
TĐ
Toth, Gabor (9)
08/10/93
-
HV
Smehyl, Simon (8)
09/02/94
Phải
TV
Horodnik, Michal (11)
29/10/96
Trái
TV
Druga, Boris (14)
25/03/02
-
TV
Simko, Martin (3)
24/05/98
Phải
TV
Adayilo Daniel, Stephen (2)
25/05/00
-
TĐ
Nguidjol Bayemi, Christian Emmanuel (17)
25/12/98
-
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.