Số trận bắt chính | 5 |
Tổng thẻ vàng | 28 |
Thẻ vàng / trận | 5.6 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.2 |
Số penalty thổi | 4 |
Penalty / trận | 0.8 |
TB thẻ hiệp 1 | 2.4 (41.4%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.4 (58.6%) |
Csonka, Bence
Csonka, Bence
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
05/10
21:30Paksi SE 20 0 -
27/09
22:300 0 -
10/08
01:150 0 -
18/08
01:000 1 -
31/08
00:300 0