| Số trận bắt chính | 8 |
| Tổng thẻ vàng | 43 |
| Thẻ vàng / trận | 5.38 |
| Tổng thẻ đỏ | 3 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.38 |
| Số penalty thổi | 5 |
| Penalty / trận | 0.62 |
| TB thẻ hiệp 1 | 1.88 (32.6%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 3.88 (67.4%) |
Csonka, Bence
Csonka, Bence
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
22/11
02:000 0 -
05/10
21:30Paksi SE 20 0 -
27/09
22:300 0 -
25/10
19:300 1 -
02/11
21:300 1