| Số trận bắt chính | 1 |
| Tổng thẻ vàng | 6 |
| Thẻ vàng / trận | 6.0 |
| Tổng thẻ đỏ | 0 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
| Số penalty thổi | 0 |
| Penalty / trận | 0.0 |
| TB thẻ hiệp 1 | 2.0 (33.3%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 4.0 (66.7%) |
Degabriele, Matthew
Degabriele, Matthew
Thống kê mùa giải - Giao hữu quốc tế 2025
Các trận gần đây - Giao hữu quốc tế 2025
-
07/06
00:00Slovenia 16 0