Số trận bắt chính | 3 |
Tổng thẻ vàng | 14 |
Thẻ vàng / trận | 4.67 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.67 (35.7%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.0 (64.3%) |
Dickinson, David
Dickinson, David
Thống kê mùa giải - Giải Ngoại Hạng Scotland 25/26
Các trận gần đây - Giải Ngoại Hạng Scotland 25/26
-
04/10
23:453 0 -
10/08
21:007 0 -
03/08
21:004 0